Biện Pháp Xử Lý cho Từng Thông Báo

Nếu bạn không thể gửi fax hoặc bộ nhớ bị đầy, hoặc bạn gặp phải vấn đề thao tác, thông báo sẽ xuất hiện trên màn hình hiển thị. Hãy tìm hiểu thêm thông tin về các thông báo trong danh sách dưới đây.

Có thể đã xảy ra lỗi đầu in. (A print head error may have occurred.)

Đã xảy ra lỗi trong khi kiểm chứng chứng nhận. (An error occurred during certificate verification.)

Đã phát hiện tổ hợp cỡ/loại giấy không hợp lệ. Ngăn: XXXX Kiểm tra vị trí của thanh dẫn giấy trong ngăn và [Cài Đặt Giấy] trên màn hình Home. (An invalid paper size/type combination was detected. Drawer: XXXX Check the position of the paper guides in the drawer and [Paper Settings] on the Home screen.)

XXXX hiển thị nguồn giấy (1 đến 4) của ngăn kéo giấy.

Sao chụp Đen Trắng bị hạn chế. Chỉ sao chụp Màu khả dụng. (Black & White copying is restricted. Only Color copying is available.)

In Đen Trắng bị hạn chế. Chỉ in Màu khả dụng. (Black & White printing is restricted. Only Color printing is available.)

Không thể phân tích chứng nhận của máy chủ xác nhận. (Cannot analyze the authentication server certificate.)

Không thể thay đổi loại điểm đích của những điểm đích đã đăng ký vào nhóm. (Cannot change the destination type of destinations registered to a group.)

Không thể tìm thấy điểm truy cập. (Cannot find the access point.)

Không thể in dữ liệu Nhận. (Cannot print RX data.)

Không thể nhận fax. Đảm bảo fax đã được gửi chính xác bởi người gửi. (Cannot receive the fax. Make sure the fax was sent correctly by the sender.)

Không thể quét từ khay nạp khi Sách->2 Trang được đặt. (Cannot scan from the feeder when Book->2 Pages is set.)

Không thể gửi vì hơn một điểm đích được chỉ định. (Cannot send because more than one destination is specified.)

Không thể chỉ định điểm đích nhóm khi gác máy. (Cannot specify group destinations when on-hook.)

Không thể chỉ định điểm đích nhóm hoặc nhiều điểm đích cùng một lúc. (Cannot specify group destinations, or multiple destinations at the same time.)

Không thể dùng những cài đặt này. Việc gửi tới điểm đích được chỉ định bị hạn chế. (Cannot use these settings. Sending to the specified destination is restricted.)

Lỗi Tổng Kiểm Tra EEPROM Hộp Mực (Cartridge EEPROM Checksum Error)Không nhận ra hộp bảo trì. Vui lòng thay hộp bảo trì. (Cannot recognize the maintenance cartridge. Please replace the maintenance cartridge.)

Hộp Mực Được Lắp trên Một Thiết Bị Khác (Cartridge Installed on Another Device)
 Không thể lắp hộp bảo trì từng lắp trên máy in khác vào thiết bị này. Vui lòng lắp hộp bảo trì mới. (Maintenance cartridges previously installed on other printers cannot be installed on this device. Please install a new maintenance cartridge.)

Nắp Bên Cạnh Bộ Nạp Cát-xét Mở (Cassette Feeding Unit Side Cover Open)

Thay đổi mật mã xác nhận. (Change the authentication password.)

Kiểm tra cài đặt xác nhận. (Check the authentication settings.)

Sao chụp Màu bị hạn chế. Chỉ sao chụp Đen Trắng khả dụng. (Color copying is restricted. Only Black & White copying is available.)

In Màu bị hạn chế. Chỉ in Đen Trắng khả dụng. (Color printing is restricted. Only Black & White printing is available.)

Sao chụp bị hạn chế. (Copying is restricted.)

Không thể kết nối. (Could not connect.)

Không thể kết nối. Kiểm tra cài đặt PSK. (Could not connect. Check the PSK settings.)

Không thể kết nối bằng LAN không dây. TẮT và BẬT nguồn chính, sau đó cấu hình lại cài đặt. (Could not connect using the wireless LAN. Turn the main power OFF and ON, then configure the settings again.)

Không thể kết nối bằng WPS. Vui lòng chờ, sau đó cấu hình lại cài đặt. (Could not connect using WPS. Wait a moment, then configure the settings again.)

Không thể kết nối. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối với điểm truy cập đã đạt giới hạn. (Could not connect. The maximum number of devices that can connect to the access point has been reached.)

Không thể phát hiện bất kỳ kết nối từ thiết bị không dây. (Could not detect any connections from wireless devices.)

Không thể thực hiện xác nhận Hệ Thống Mở. Kiểm tra cài đặt WEP. (Could not perform Open System authentication. Check the WEP settings.)

Không thể thực hiện xác nhận Mã Khóa Chia Sẻ. Kiểm tra cài đặt WEP. (Could not perform Shared Key authentication. Check the WEP settings.)

Không thể quét kiểu căn chỉnh. Kiểm tra kiểu căn chỉnh, sau đó thử lại. (Could not scan the alignment pattern. Check the alignment pattern, then try again.)

Thiết Bị Kẹt Giấy (Device Paper Jam)
Giấy bị kẹt trong bộ vận chuyển giấy. Chọn [Tiếp] và làm theo hướng dẫn trên màn hình để lấy giấy ra. (Paper is jammed in the paper transport unit. Select [Next] and follow the on-screen instructions to remove the paper.)

Thiết Bị Kẹt Giấy (Device Paper Jam)
Kẹt giấy. (Paper jammed.)

Chẩn đoán thất bại. (Diagnostics failed.)

Đã ngắt Kết Nối Trực Tiếp. (Direct Connection terminated.)

Nắp Bên Cạnh Ngăn Mở (Drawer Side Cover Open)

Fax bị hạn chế. (Faxing is restricted.)

Nắp Khay Nạp Mở (Feeder Cover Open)
Đóng nắp khay nạp. (Close the feeder cover.)

Lỗi Khóa Nắp Trước (Front Cover Lock Error)
Không thể mở nắp trước do nó bị khóa. (The front cover cannot be opened because it is locked.)

Nắp Trước Mở (Front Cover Open)
Đóng nắp. (Close the cover.)

Mức Mực Không Xác Định (Ink Level Unknown)
Mức mực không xác định. (The ink level is unknown.)

Lỗi Điều Khiển Bình Mực (Ink Tank Control Error)
Không thể nhận dạng một hoặc nhiều bình mực. Vui lòng thay bình mực. (Cannot recognize one or more ink tanks. Please replace the ink tanks.)

Lỗi Vị Trí Lắp Bình Mực (Ink Tank Installation Position Error)Không thể nhận dạng một hoặc nhiều bình mực. Vui lòng thay bình mực. (Cannot recognize one or more ink tanks. Please replace the ink tanks.)

Chưa Lắp Bình Mực (Ink Tank Not Installed)
Một hoặc nhiều bình mực chưa được lắp. Vui lòng lắp các bình mực cần thiết. (One or more ink tanks are not installed. Please install the necessary ink tanks.)

Lỗi Nhận Dạng Bình Mực (Ink Tank Recognition Error)
Không thể nhận dạng một hoặc nhiều bình mực. Vui lòng thay bình mực. (Cannot recognize one or more ink tanks. Please replace the ink tanks.)

Thay Bình Mực (Ink Tank Replacement)
Không thể nhận dạng một hoặc nhiều bình mực. Vui lòng thay bình mực. (Cannot recognize one or more ink tanks. Please replace the ink tanks.)

Thay Bình Mực (Ink Tank Replacement)
Bình mực sau đã hết. Thay bình mực mới. (The following ink has run out. Replace with a new ink tank.)

Nạp giấy. (Load paper.)

B.Nhớ Thiết Bị Sắp Đạt Đến GHạn Tuổi Thọ (Main Unit Memory Near End of Lifetime)
Bộ nhớ của thiết bị sắp đạt đến giới hạn tuổi thọ. (The main unit's memory is near the end of its lifetime.)

Lỗi Hộp Bảo Trì (Maintenance Cartridge Error)
Đã xảy ra lỗi hộp bảo trì. Vui lòng thay hộp bảo trì. (A maintenance cartridge error has occurred. Please replace the maintenance cartridge.)

Hộp Bảo Trì Đầy (Maintenance Cartridge Full)
Hộp bảo trì đã đầy. Vui lòng thay hộp bảo trì. (The maintenance cartridge is full. Please replace the maintenance cartridge.)

Chưa Lắp Hộp Bảo Trì (Maintenance Cartridge Not Installed)
Hộp bảo trì chưa được lắp. Vui lòng lắp hộp bảo trì. (The maintenance cartridge is not installed. Please install a maintenance cartridge.)

Cần Bảo trì (101) (Maintenance Necessary (101))

Cần Bảo trì (102) (Maintenance Necessary (102))

Bộ Nhớ Đầy (In An Toàn) (Memory Full (Secure Print))

Bộ Nhớ Đầy (Bỏ Qua Lỗi) (Memory Full (Skip Error))

In Bộ Nhớ Trung Gian bị hạn chế. (Memory Media Print is restricted.)

Lỗi Chuyển Mạch Đi-ốt Bộ Ghép Kênh (Multiplexer Diode Switching Error)

Không có hồi đáp từ điểm đích. (No reply from the destination.)

Không có hồi đáp từ máy chủ. (No response from the host.)

Khay Đầu Ra Đầy (Output Tray Full)
Lấy giấy ra khỏi khay đầu ra. (Remove the paper from the output tray.)

Kẹt giấy. (Paper jammed.)

Bộ Cảm Biến Giấy Bẩn (Paper Sensor Dirty)

Cài Đặt Giấy và Cỡ Được Nạp Ko Phù Hợp (Paper Settings and Loaded Size Mismatch)

Làm Sạch Trục Cuốn Giấy (Platen Cleaning)
Vui lòng làm sạch trục cuốn giấy. (Please clean the platen.)

Vui lòng lấy bất kỳ vật thể nào ra khỏi khay đầu ra. (Please remove any objects from on the output tray.)

Lỗi Mở Nắp Đậy Khoang Chứa Đầu In (Print Head Compartment Cover Open Error)
Đóng nắp đậy khoang chứa đầu in. (Close the print head compartment cover.)
Đóng nắp trước. (Close the front cover.)

Lỗi Kết Nối Đầu In (Print Head Connection Error)
Không thể truyền thông với đầu in. Kiểm tra kết nối. (Cannot communicate with the print head. Check the connection.)

Thay Đầu In (Print Head Replacement)
Vui lòng thay đầu in. (Please replace the print head.)

Việc in bị hạn chế. (Printing is restricted.)

Quét từ xa bị hạn chế. (Remote scanning is restricted.)

Lỗi In Dữ Liệu Nhận (RX Data Print Error)
Không thể in dữ liệu Nhận vì có lỗi (hết tuổi thọ hộp mực, hết giấy, nắp mở, v.v...). Kiểm tra nguyên nhân lỗi. (Cannot print RX data because of an error (cartridge end of lifetime, out of paper, cover open, etc.). Check the cause of error.)

Việc quét bị hạn chế. (Scanning is restricted.)

Đặt thông tin xác nhận chính xác. (Set the correct authentication information.)

Đặt thông tin cần thiết cho xác nhận. (Set the information necessary for authentication.)

Lỗi Trượt Thanh Dẫn (Slide Guide Error)

Chỉ định và đăng ký điểm đích mới bị hạn chế. (Specifying and registering new destinations is restricted.)

Chứng nhận của máy chủ xác nhận đã hết hạn. (The authentication server certificate has expired.)

Chứng nhận của máy chủ xác nhận không chính xác. (The authentication server certificate is incorrect.)

Máy tính bị hạn chế. (The computer is restricted.)

Hộp bảo trì sắp đầy. (The maintenance cartridge is almost full.)

Bộ nhớ đầy. (The memory is full.)

Bộ nhớ đầy. Nhập lại cài đặt loại bản gốc. (The memory is full. Enter the original type settings again.)

Bộ nhớ đầy. Quét sẽ bị hủy. Bạn có muốn in? (The memory is full. Scanning will be canceled. Do you want to print?)

Số ký tự được nhập vào là ký tự được dùng không chính xác hoặc không hợp lệ. (The number of entered characters is incorrect or invalid characters are used.)

Đã phát hiện tổ hợp cỡ/loại giấy không hợp lệ. (The paper size/type combination is invalid.)

Vòi phun của đầu in bị tắc. (The print head nozzles are clogged.)

Hiệu quả của cảm biến đang suy giảm. (The sensor's effectiveness is decreasing.)
Lỗi Cảm Biến (Sensor Error)

Bộ nhớ USB bị hạn chế. (The USB memory is restricted.)

Mã khóa WEP không được đặt chính xác. Kiểm tra cài đặt WEP. (The WEP key is not set correctly. Check the WEP settings.)

Thanh Chuyển Giấy Mở (Transport Guide Open)

Mở Nắp Bộ Vận Chuyển Giấy (Transport Unit Cover Open)

Dùng UI Từ Xa để đặt thông tin cần thiết cho xác nhận. (Use Remote UI to set the information necessary for authentication.)

6CC5-0CK