chuyển tới văn bản chính

Kiểm tra thông tin mạng của Máy in

QKiểm tra địa chỉ IP hoặc địa chỉ MAC của Máy in

A

Để kiểm tra địa chỉ IP hoặc địa chỉ MAC của máy in, in ra thông tin cài đặt mạng.

Đối với Windows, bạn có thể kiểm tra thông tin cài đặt mạng trên màn hình máy tính.

Lưu ý

  • Tùy theo model, thông tin này có thể hiển thị trên bảng thao tác của máy in.

QKiểm tra địa chỉ IP hoặc địa chỉ MAC của máy tính

A

Để kiểm tra địa chỉ IP hoặc địa chỉ MAC của máy tính của bạn, thực hiện theo các hướng dẫn bên dưới.

  • Đối với Windows:

    1. Chọn Dấu nhắc Lệnh(Command Prompt) từ Bắt đầu(Start).

    2. Nhập "ipconfig/all" và nhấn Nhập(Enter).

      Địa chỉ IP và địa chỉ MAC của máy tính của bạn xuất hiện. Nếu máy tính của bạn không được kết nối mạng, địa chỉ IP sẽ không xuất hiện.

  • Đối với macOS:

    1. Chọn Cài đặt hệ thống(System Settings) từ menu Apple, rồi nhấp vào Mạng(Network).

    2. Đảm bảo đã chọn giao diện mạng được máy tính sử dụng.

      Đảm bảo Wi-Fi được Kết nối(Connected) khi kết nối qua Wi-Fi hoặc Ethernet được Kết nối(Connected) cho Mạng LAN có dây, sau đó nhấp vào.

    3. Nhấp vào Chi tiết(Details) để kiểm tra địa chỉ IP.

      Địa chỉ IP của máy tính sẽ xuất hiện. Để kiểm tra Địa chỉ MAC, hãy nhấp vào Phần cứng(Hardware).

QKiểm tra giao tiếp giữa máy tính và máy in hoặc giữa máy tính và bộ định tuyến không dây.

A

Thực hiện kiểm tra ping để kiểm tra xem giao tiếp có đang diễn ra không.

  • Đối với Windows:

    1. Chọn Dấu nhắc Lệnh(Command Prompt) từ Bắt đầu(Start).

    2. Gõ "ping XXX.XXX.XXX.XXX" và nhấn Enter.

      "XXX.XXX.XXX.XXX" là địa chỉ IP của thiết bị mục tiêu.

      Nếu giao tiếp đang diễn ra, một thông báo như thông báo dưới đây sẽ xuất hiện.

      Reply from XXX.XXX.XXX.XXX: bytes=32 time=10ms TTL=255

      Nếu Request timed out xuất hiện, giao tiếp đang không diễn ra.

  • Đối với macOS:

    1. Khởi động Thiết bị đầu cuối(Terminal) như hình sau.

      Chọn Máy tính(Computer) từ menu Đi(Go) của Finder, nhấp đúp chuột vào Macintosh HD > Ứng dụng(Applications) > Tiện ích(Utilities) > Thiết bị đầu cuối(Terminal).

    2. Gõ "ping -c3 XXX.XXX.XXX.XXX" và nhấn Enter.

      "XXX.XXX.XXX.XXX" là địa chỉ IP của thiết bị mục tiêu.

      Nếu giao tiếp đang diễn ra, một thông báo như thông báo dưới đây sẽ xuất hiện.

      64 bytes from XXX.XXX.XXX.XXX: icmp_seq=0 ttl=64 time=3.394 ms

      64 bytes from XXX.XXX.XXX.XXX: icmp_seq=1 ttl=64 time=1.786 ms

      64 bytes from XXX.XXX.XXX.XXX: icmp_seq=2 ttl=64 time=1.739 ms

      --- XXX.XXX.XXX.XXX ping statistics ---

      3 packets transmitted, 3 packets received, 0% packet loss

      Nếu thông báo sau hiển thị, tức là việc giao tiếp không hoạt động đúng cách.

      PING XXX.XXX.XXX.XXX (XXX.XXX.XXX.XXX) : 56 data bytes

      ---XXX.XXX.XXX.XXX ping statistics ---

      3 packets transmitted, 0 packets received, 100% packet loss

QKiểm tra thông tin cài đặt mạng

A

Để kiểm tra cài đặt mạng của máy in, hãy in ra thông tin cài đặt mạng.

Lưu ý

  • Tùy theo model, thông tin này có thể hiển thị trên bảng thao tác của máy in.

Lưu ý

  • Trang web này chứa thông tin về một số model. Tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của máy in bạn đang sử dụng, một số tính năng được mô tả (chức năng của thiết bị, phương thức kết nối, quy trình vận hành, v.v.) có thể không được áp dụng. Để tìm hiểu chi tiết về các chức năng của máy in, xem phần Thông số kỹ thuật của sản phẩm.