Máy In

Dòng WG7x50Z
Dòng WG7x50F
Dòng WG7x50
Dòng WG7x40
Độ Phân Giải In Tối Đa
1200 x 1200 dpi
Đầu In / Mực
Loại
Đầu in dòng với công nghệ FINE Technology
Bình Mực
Màu Đen / Lục Lam / Đỏ Tươi / Màu Vàng
Tốc Độ In
Tài liệu : Màu, Đen/Trắng *1
Quét Một Mặt, Chế Độ Chung (600 dpi), Khay Giấy 1
Lên tới 50 ppm
(Bộ sắp xếp chuyển giấy: TẮT)

Lên tới 44 ppm
(Bộ sắp xếp chuyển giấy: BẬT)
Lên tới 50 ppm
Lên tới 40 ppm
Tài liệu : Màu, Đen/Trắng*2
Quét Một Mặt, Chế Độ Tài Liệu Văn Phòng (300 dpi), Khay Giấy 1
Lên tới 80 ppm
(Bộ sắp xếp chuyển giấy: TẮT)

Lên tới 65 ppm
(Bộ sắp xếp chuyển giấy: BẬT)
 Lên tới 80 ppm
Lên tới 70 ppm
Tài liệu : Màu, Đen/Trắng *1
Quét Hai Mặt, Chế Độ Chung (600 dpi), Khay Giấy 1
Lên tới 25 ppm
Lên tới 20 ppm
Tài liệu : Màu, Đen/Trắng *3
FPOT sẵn sàng/quét một mặt, Khay Giấy 1
Xấp xỉ 6,5 giây
Kích Thước Khổ Giấy Vừa Tối Đa (R x D)
Khay giấy : 297 x 431,8 mm (11,7" x 17")
Khay đa năng: 330,2 mm x 482,6 mm (13" x 19")*4
Kích Thước Khổ Giấy Vừa Được Hỗ Trợ
* Tùy thuộc vào khu vực mà đặc tính khổ tùy chỉnh là khác nhau. Vui lòng tham khảo ở trên "Kích Thước Khổ Giấy Vừa Tối Đa".
A5, A4, A3, B5, B4, Statement , Executive, Letter, Legal, 11 x 17, 12 x 18, SRA3, 13 x 19, K8, K16, Foolscap / Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 13 x 19", COM10, Monarch, ISO-C5, DL, Kích thước tùy chỉnh (Lên đến 330,2 mm x 711,2 mm hoặc 330,2 mm x 482,6 mm / 13" x 28" hoặc 13" x 19")
Lề In
In Có Viền
Tự Động In Hai Mặt Có Viền
Trên, Dưới, Trái, Phải: mỗi bên 4 mm (0,16 ") *5
Loại và Kích Thước Khổ Vừa Được Hỗ Trợ cho Mỗi Khay Giấy
-Khay Giấy 1:
Giấy Mỏng (52-63 g/m² / bond 14 đến 16 lb)
Giấy Trơn (64-105 g/m² / bond 17 đến 28 lb)
Giấy Dày (106-220 g/m² / bond 29 đến 80 lb)
Giấy Màu (64-82 g/m² / bond 17 đến 21 lb)
Giấy Tái Chế (64-105 g/m² / bond 17 đến 28 lb)
Giấy Bond (83-99 g/m² / bond 22 đến 26 lb)
A5, A4, B5, Statement, Executive, Letter, K16, G-Letter
Phong bì (75-105 g/m² / bond 20 đến 28 lb)
COM10, Monarch, ISO-C5, DL
Giấy ảnh Matte Canon
Không khả dụng
Nhãn (118-185 g/m² / bond 31 đến 68 lb)
Không khả dụng
Loại và Kích Thước Khổ Vừa Được Hỗ Trợ cho Mỗi Khay Giấy
-Khay Giấy 2, 3:
Giấy Mỏng (52-63 g/m² / bond 14 đến 16 lb)
Giấy Trơn (64-105 g/m² / bond 17 đến 28 lb)
Giấy Dày (106-220 g/m² / bond 29 đến 80 lb)
Giấy Màu (64-82 g/m² / bond 17 đến 21 lb)
Giấy Tái Chế (64-105 g/m² / bond 17 đến 28 lb)
Giấy Bond (83-99 g/m² / bond 22 đến 26 lb)
A5, A4, A3, B5, B4, Statement , Executive, Letter, Legal, 11 x 17, K16, K8, Foolscap / Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal)
Phong bì (75-105 g/m² / bond 20 đến 28 lb)
Không khả dụng
Giấy ảnh Matte Canon
Không khả dụng
Nhãn (118-185 g/m² / bond 31 đến 68 lb)
Không khả dụng
Loại và Kích Thước Khổ Vừa Được Hỗ Trợ cho Mỗi Khay Giấy
-Khay Giấy 4:

* Khay Giấy 2 & 3 hỗ trợ
Giấy Dày (106-220 g/m² / bond 29 đến 80 lb) nhưng khay giấy 4 chỉ hỗ trợ giấy 106-163 g/m² / bond 29 đến 60 lb 
Giấy Mỏng (52-63 g/m² / bond 14 đến 16 lb)
Giấy Trơn (64-105 g/m² / bond 17 đến 28 lb)
Giấy Dày (106-163 g/m² / bond 29 đến 60 lb)
Giấy Màu (64-82 g/m² / bond 17 đến 21 lb)
Giấy Tái Chế (64-105 g/m² / bond 17 đến 28 lb)
Giấy Bond (83-99 g/m² / bond 22 đến 26 lb)
A5, A4, A3, B5, B4, Statement , Executive, Letter, Legal, 11 x 17, K16, K8, Foolscap / Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal)
Phong bì (75-105 g/m² / bond 20 đến 28 lb)
Không khả dụng
Giấy ảnh Matte Canon
Không khả dụng
Nhãn (118-185 g/m² / bond 31 đến 68 lb)
Không khả dụng
Loại và Kích Thước Khổ Vừa Được Hỗ Trợ
-Khay Đa Năng:
Giấy Mỏng (60-63 g/m² / bond 16 lb)
Giấy Trơn (64-105 g/m² / bond 17 đến 28 lb)
Giấy Dày (106-256 g/m² / bond 29 lb đến cover 95 lb)
Giấy Màu (64-82 g/m² / bond 17 đến 21 lb)
Giấy Tái Chế (64-105 g/m² / bond 17 đến 28 lb)
Giấy Bond (83-99 g/m² / bond 22 đến 26 lb)
A5, A4, A3, B5, B4, Statement , Executive, Letter, Legal, 11 x 17, 12 x 18, SRA3, 13 x 19, K16, K8, Foolscap / Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal), 4 x 6
Phong bì (75-105 g/m² / bond 20 đến 28 lb)
COM10, Monarch, ISO-C5, DL
Giấy ảnh Matte Canon
4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", A4/LTR, A3, 13 x 19"
Nhãn (118-185 g/m² / bond 31 đến 68 lb)
A4, B4, Letter
Dung Lượng Khay Giấy (80 g/m²)
Khay Giấy 1, 2, 3, 4
550 tờ mỗi khay
Khay Đa Năng
50 tờ
Dung Lượng Khay Chứa Bản In (80 g/m²)
A3: 100 tờ, A4/LTR: 250 tờ
Loại Kích Thước Khổ Vừa Được Hỗ Trợ cho In Hai Mặt
Loại
Giấy Mỏng, Giấy Dày, Giấy Trơn, Giấy Màu, Giấy Tái Chế, Giấy Bond
Kích thước / Định lượng
A5 - 12 x 18", 52 đến 220 g/m² (Giấy Bond 14 lb đến bìa 80 lb)
Căn Chỉnh Đầu In
Điều Chỉnh Tự Động
*1 Tốc Độ In dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734. Được đo ở chế độ mặc định (Chế Độ Chung: 600 dpi) và được tính theo phương pháp bản gốc của Canon. Tốc độ in khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, nội dung của tài liệu, chế độ in, loại phương tiện, định lượng và khay giấy được sử dụng, v.v.
*2Tốc Độ In dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734. Được đo ở chế độ in nhanh (Chế Độ Tài Liệu Văn Phòng: 300 dpi) và được tính theo phương pháp bản gốc của Canon. Tốc độ in khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, nội dung của tài liệu, chế độ in, loại phương tiện, định lượng và khay giấy được sử dụng, v.v.
*3 Tốc Độ In (FPOT) dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Tốc độ in khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, nội dung của tài liệu, chế độ in, loại phương tiện, định lượng và khay giấy được sử dụng, v.v.
*4 Với tùy chọn cài đặt tùy chỉnh, khay giấy 1 hỗ trợ kích thước 90,0 x 190,0 mm đến 216,0 x 297,0 mm (3,5 " x 7,5 " đến 8,5 " x 11,7 "). Khay giấy 2, 3 và 4 hỗ trợ kích thước 139,7 x 210,0 mm đến 297,0 x 431,8 mm (5,5 " x 8,3 " đến 11,7 " x 17,0 "). Khay đa năng hỗ trợ các kích thước 330,2 mm x 482,6 mm hoặc 330,2 mm x 711,2 mm (13 " x 19 " hoặc 13 " x 28 ") tùy thuộc vào khu vực và quốc gia của bạn.
*5Lề này sẽ khác, tùy thuộc vào phần mềm trình điều khiển.
6CC5-0E7