![]() |
|
Cho biết không được thực hiện một thao tác. Hãy đọc kỹ những hạng mục này, và đảm bảo không thực hiện các thao tác được mô tả.
|
![]() |
|
Chỉ ra các yêu cầu và giới hạn hoạt động. Hãy nhớ đọc kỹ những hạng mục này để vận hành máy đúng cách, và tránh làm hư máy hoặc hư hại tài sản.
|
![]() |
|
Cho biết giải thích về một thao tác, hoặc có các giải thích bổ sung cho một quy trình.
|
![]() |
|
Cho biết các tính năng hoặc lời khuyên hữu ích cho việc sử dụng máy.
|
|
Loại
|
Ví dụ
|
|
Các phím trên bảng thao tác
|
![]() ![]() |
|
Các cài đặt hiển thị trên bảng thao tác
|
<Cài Đặt Hẹn Giờ/Năng Lượng (Timer/Energy Settings)>
<Kẹt giấy. (Paper jammed.)>
|
|
Nút và giao diện văn bản khác hiển thị trên màn hình máy tính
|
[Preferences (Preferences)]
|