chuyển tới văn bản chính

Cài đặt mạng mặc định

Mặc định kết nối mạng LAN

Khoản mục

Mặc định

Thay đổi mạng LAN(Change LAN)

LAN ko kích hoạt(LAN inactive)

SSID

BJNPSETUP

Chế độ giao tiếp

Cơ sở hạ tầng

Bảo mật mạng LAN không dây

Tắt

Địa chỉ IP IPv4

Thiết lập tự động

Địa chỉ IP IPv6

Thiết lập tự động

Đặt tên máy in*

XXXXXXXXXXXX

Bật/tắt IPv6(Enable/disable IPv6)

Kích hoạt(Active)

Bật/tắt WSD(Enable/disable WSD)

Kích hoạt(Active)

Cài đặt hết giờ(Timeout setting)

1 phút(1 minute)

Bật/tắt Bonjour(Enab./disab. Bonjour)

Kích hoạt(Active)

Tên dịch vụ

Canon iB4100 series

Cài đặt LPR(LPR setting)

Kích hoạt(Active)

Cài đặt DRX(DRX setting) (Mạng LAN có dây(Wired LAN))

Kích hoạt(Active)

Giao thức RAW(RAW protocol)

Kích hoạt(Active)

LLMNR

Kích hoạt(Active)

("XX" đại diện cho các ký tự chữ và số.)

* Giá trị mặc định tùy theo máy in. Để kiểm tra giá trị, dùng bảng thao tác.

Mặc định Kết nối trực tiếp

Khoản mục

Mặc định

SSID (Mã định danh cho kết nối trực tiếp)

DIRECT-abXX-iB4100series *1

Mật khẩu

YYYYYYYYYY *2

Giao thức bảo mật

WPA2-PSK (AES)

Tên thiết bị kết nối trực tiếp

ZZZZZZ-iB4100series *3

Xác nhận yêu cầu(Confirm request)

Hiển thị

*1 "ab" được chỉ định ngẫu nhiên và "XX" đại diện cho hai chữ số cuối của địa chỉ MAC của máy in. (Giá trị được chỉ định khi bật máy in lần đầu tiên.)

*2 Mật khẩu được tự động chỉ định khi bật máy in lần đầu tiên.

*3 "ZZZZZZ" đại diện cho sáu chữ số cuối của địa chỉ MAC của máy in.