chuyển tới văn bản chính

Cài đặt mạng mặc định

Mặc định kết nối mạng LAN

Khoản mục

Mặc định

Bật/tắt mạng LAN

Tắt LAN

Tên mạng (SSID)(Network name (SSID))

BJNPSETUP

Bảo mật Wi-Fi(Wi-Fi security)

Tắt(Disable)

Địa chỉ IP(IP address) (IPv4)

Thiết lập tự động(Auto setup)

Địa chỉ IP(IP address) (IPv6)

Thiết lập tự động

Đặt tên máy in(Set printer name)*

XXXXXXXXXXXX

Bật/tắt IPv6(Enable/disable IPv6)

Bật(Enable)

Bật/tắt WSD(Enable/disable WSD)

Bật(Enable)

Cài đặt hết giờ(Timeout setting)

15 phút(15 min.)

Bật/tắt Bonjour(Enable/disable Bonjour)

Bật(Enable)

Tên dịch vụ(Service name)

Canon TS6300 series

Cài đặt giao thức LPR(LPR protocol setting)

Bật(Enable)

Giao thức RAW(RAW protocol)

Bật(Enable)

LLMNR

Bật(Enable)

Giao tiếp PictBridge(PictBridge communication) (Bật/tắt giao tiếp(Enable/disable communication))

Bật(Enable)

("XX" đại diện cho các ký tự chữ và số.)

* Giá trị mặc định tùy theo máy in. Để kiểm tra giá trị, dùng bảng thao tác.

Mặc định của Trực tiếp không dây

Khoản mục

Mặc định

SSID/tên thiết bị(SSID/device name)

DIRECT-abXX-TS6300series *1

Mật khẩu(Password)

YYYYYYYYYY *2

Bảo mật Wi-Fi(Wi-Fi security)

WPA2-PSK (AES)

Xác nhận yêu cầu kết nối(Connection request confirmation)

Hiển thị

*1 "ab" được chỉ định ngẫu nhiên và "XX" đại diện cho hai chữ số cuối của địa chỉ MAC của máy in. (Giá trị được chỉ định khi bật máy in lần đầu tiên.)

*2 Mật khẩu được tự động chỉ định khi bật máy in lần đầu tiên.