chuyển tới văn bản chính
Sơ đồ trang web
TS4300 series
Thông tin cơ bản
Thông số kỹ thuật
Khu vực in
Phong bì
S113
Phong bì
Khu vực có thể in
A:
8,0 mm (0,31 in.)
B:
12,7 mm (0,50 in.)
C:
5,6 mm (0,22 in.)
D:
5,6 mm (0,22 in.)