chuyển tới văn bản chính

Phong bì

Kích cỡ Khu vực có thể in (chiều rộng x chiều cao)
Phong bì Com 10 93,6 x 220,6 mm (3,68 x 8,69 in.)
Phong bì DL 98,8 x 199,3 mm (3,89 x 7,85 in.)

Khu vực có thể in

  • A: 8,0 mm (0,31 in.)
  • B: 12,7 mm (0,50 in.)
  • C: 5,6 mm (0,22 in.)
  • D: 5,6 mm (0,22 in.)