Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật chung
| Giao diện |
Cổng USB: USB tốc độ cao * Cổng mạng: Wi-Fi: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b * Yêu cầu sử dụng máy tính tuân theo tiêu chuẩn USB tốc độ cao. Do giao diện USB tốc độ cao hoàn toàn tương thích với USB 1.1 trở lên, nên có thể sử dụng tại USB 1.1.
Có thể sử dụng USB và mạng cùng một lúc. |
|---|---|
| Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 5 đến 35 °C (41 đến 95 °F) Độ ẩm: 10 đến 90 % RH (không có hiện tượng ngưng tụ) * Hiệu năng của máy in có thể giảm trong một số điều kiện nhiệt độ và độ ẩm nhất định. Điều kiện khuyến cáo: Nhiệt độ: 15 đến 30 °C (59 đến 86 °F) Độ ẩm: 10 đến 80 % RH (không có hiện tượng ngưng tụ) * Đối với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm của giấy chẳng hạn như giấy ảnh, tham khảo bao bì giấy hoặc hướng dẫn đi kèm. |
| Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: 0 đến 40 °C (32 đến 104 °F) Độ ẩm: 5 đến 95 % RH (không có hiện tượng ngưng tụ) |
| Bộ cấp nguồn |
AC 100-240 V, 50/60 Hz (Dây nguồn đi kèm chỉ dùng cho quốc gia hoặc khu vực bạn mua sản phẩm.) |
| Công suất tiêu thụ |
In (Sao): 7 W trở xuống *1 Chế độ chờ (tối thiểu): 0,8 W trở xuống *1*2 TẮT: 0,3 W trở xuống *1 Kết nối USB với PC *2 Bạn không thể thay đổi thời gian chờ cho chế độ chờ. |
| Kích thước ngoài (R x S x C) |
Khoảng 435 x 295 x 189 mm (Khoảng 17,2 x 11,7 x 7,5 in.) * Khi các khay được thu lại. |
| Trọng lượng |
Khoảng 5,8 kg (Khoảng 12,7 lb) * Có lắp Hộp mực FINE. |
Thông số kỹ thuật quét
| Trình điều khiển máy quét |
Windows: Thông số kỹ thuật TWAIN 1.9, WIA |
|---|---|
| Kích cỡ quét tối đa |
Màn quét: A4/Letter, 216 x 297 mm (8,5 x 11,7 in.) ADF: A4/Letter/Legal, 216 x 399 mm (8,5 x 15,7 in.) |
| Độ phân giải quang học (ngang x dọc) |
600 x 1200 dpi * * Độ phân giải quang học thể hiện tỉ lệ lấy mẫu tối đa dựa trên tiêu chuẩn ISO 14473. |
| Độ nhạt màu (Đầu vào / Đầu ra) |
Màu xám: 16 bit/8 bit Màu: mỗi màu RGB 16 bit/8 bit |
Thông số kỹ thuật fax
| Đường dây khả dụng |
Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng (PSTN) Đường dây điện thoại IP (Đường dây điện thoại IP không có vấn đề về chất lượng khi sử dụng trong đối thoại) |
|---|---|
| Chế độ giao tiếp | Siêu G3, G3 |
| Hệ thống nén dữ liệu |
Đen: MH, MR, MMR Màu: JPEG |
| Tốc độ modem |
tối đa 33,6 kbps (Dự phòng tự động) |
| Tốc độ truyền |
Đen: Khoảng 3 giây/trang ở tốc độ 33,6 kbps (Dựa trên biểu đồ ITU-T Số 1 cho thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ và bảng tiêu chuẩn FAX Số 1 của Canon cho các thông số của quốc gia khác, cả hai số liệu đều được xác định ở chế độ tiêu chuẩn.) Màu: Khoảng 1 phút/trang ở tốc độ 33,6 kbps (Dựa trên BẢNG KIỂM TRA FAX MÀU Canon.) |
| Độ nhạt màu |
Đen: 256 mức Màu: Màu sắc đầy đủ 24 bit (mỗi màu RGB 8 bit) |
| Điều chỉnh mật độ | 3 mức |
| Bộ nhớ |
Truyền/nhận: khoảng 50 trang (Dựa trên biểu đồ ITU-T Số 1 cho thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ và bảng tiêu chuẩn FAX Số 1 của Canon cho các thông số của quốc gia khác, cả hai số liệu đều được xác định ở chế độ tiêu chuẩn.) |
| Độ phân giải fax |
Đen tiêu chuẩn: 8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (203 pels/in. x 98 dòng/in.) Đen mịn, Ảnh: 8 pels/mm x 7,7 dòng/mm (203 pels/in. x 196 dòng/in.) Đen cực mịn: 300 x 300 dpi Màu: 200 x 200 dpi |
| Quay số |
Tự động quay số
Quay số thông thường Tự động quay số lại Quay số lại thủ công (tối đa 10 đích nhận) |
| Khác |
Báo cáo hoạt động (sau mỗi 20 giao dịch) Truyền tuần tự (tối đa 21 đích nhận) Số bị từ chối (tối đa 10 đích nhận) Giảm lỗi (VoIP) * * Để tìm hiểu chi tiết, xem phần "Giảm lỗi (VoIP)(Err reduction (VoIP))" trong "C.đặt FAX nâng cao(Adv. fax settings)". |
Thông số kỹ thuật mạng
| Giao thức kết nối | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
|---|---|
| Wi-Fi |
Tiêu chuẩn được hỗ trợ: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b Băng thông dải tần: 2,4 GHz Kênh: 1-11 hoặc 1-13 * Băng thông dải tần và các kênh khả dụng thay đổi tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực. Khoảng cách kết nối: Trong nhà 50 m/164 feet * Phạm vi tác dụng thay đổi tùy thuộc vào môi trường và địa điểm lắp đặt. Bảo mật: WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) Thiết lập: WPS (Cấu hình nút đẩy/phương thức mã PIN) Kết nối ko dây dễ dàng |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu
Tuân theo yêu cầu của hệ điều hành khi yêu cầu đó cao hơn mức được cho phép tại đây.
Windows
| Hệ điều hành |
Windows 10, Windows 8.1, Windows 7 SP1 Lưu ý: Hoạt động chỉ có thể được đảm bảo trên PC có cài đặt sẵn hệ điều hành. Cần có .NET Framework. |
|---|---|
| Dung lượng ổ cứng cần thiết để cài đặt trình điều khiển |
1,5 GB trở lên Dung lượng cần thiết của ổ đĩa cứng có thể được thay đổi mà không cần thông báo. |
macOS
| Hệ điều hành | macOS High Sierra 10.13.6 - macOS Big Sur 11 |
|---|
HĐH khác được hỗ trợ
|
iOS, iPadOS, Android, Chrome OS Một số chức năng có thể không khả dụng với hệ điều hành được hỗ trợ. Tham khảo trang web của Canon để tìm hiểu chi tiết. |
Thông tin trong hướng dẫn sử dụng này có thể thay đổi mà không có thông báo.

