Phong bì
| Kích cỡ | Khu vực in (chiều rộng x chiều cao) |
|---|---|
| Phong bì Com 10 | 98,0 x 225,6 mm (3,86 x 8,88 inch) |
| Phong bì DL | 103,2 x 204,3 mm (4,06 x 8,04 inch) |

Khu vực có thể in
- A: 3,0 mm (0,12 inch)
- B: 12,7 mm (0,50 inch)
- C: 3,4 mm (0,14 inch)
- D: 3,4 mm (0,14 inch)

