Cài đặt mạng mặc định
Mặc định kết nối mạng LAN
|
Khoản mục |
Mặc định |
|---|---|
|
Thay đổi mạng LAN(Change LAN) |
Tắt LAN(Disable LAN) |
|
SSID |
BJNPSETUP |
|
Chế độ giao tiếp |
Cơ sở hạ tầng |
|
Bảo mật mạng LAN không dây(Wireless LAN security) |
Tắt(Disable) |
|
Địa chỉ IP(IP address) (IPv4) |
Thiết lập tự động(Auto setup) |
|
Địa chỉ IP(IP address) (IPv6) |
Thiết lập tự động(Auto setup) |
|
Đặt tên máy in(Set printer name)* |
XXXXXXXXXXXX |
|
Bật/tắt IPv6(Enable/disable IPv6) |
Bật(Enable) |
|
Bật/tắt WSD(Enable/disable WSD) |
Bật(Enable) |
|
Cài đặt hết giờ(Timeout setting) |
1 phút(1 minute) |
|
Bật/tắt Bonjour(Enable/disable Bonjour) |
Bật(Enable) |
|
Tên dịch vụ(Service name) |
Canon MB5400 series |
|
Cài đặt giao thức LPR(LPR protocol setting) |
Bật(Enable) |
|
Cài đặt mạng LAN DRX có dây(Wired LAN DRX setting) |
Bật(Enable) |
|
Giao thức RAW(RAW protocol) |
Bật(Enable) |
|
LLMNR |
Kích hoạt(Active) |
("XX" đại diện cho các ký tự chữ và số.)
* Giá trị mặc định tùy theo máy in. Để kiểm tra giá trị, dùng bảng thao tác.
Mặc định Kết nối trực tiếp
|
Khoản mục |
Mặc định |
|---|---|
|
SSID (Mã định danh cho kết nối trực tiếp) |
DIRECT-abXX-MB5400series *1 |
|
Mật khẩu(Password) |
YYYYYYYYYY *2 |
|
Bảo mật mạng LAN không dây(Wireless LAN security) |
WPA2-PSK (AES) |
|
Tên t.bị kết nối trực tiếp(Direct connection device name) |
ZZZZZZ-MB5400series *3 |
|
Xác nhận yêu cầu kết nối(Connection request confirmation) |
Hiển thị |
*1 "ab" được chỉ định ngẫu nhiên và "XX" đại diện cho hai chữ số cuối của địa chỉ MAC của máy in. (Giá trị được chỉ định khi bật máy in lần đầu tiên.)
*2 Mật khẩu được tự động chỉ định khi bật máy in lần đầu tiên.
*3 "ZZZZZZ" đại diện cho sáu chữ số cuối của địa chỉ MAC của máy in.

