chuyển tới văn bản chính

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật chung

Độ phân giải In (dpi) 600 (ngang) x 1200 (dọc)
Giao diện

Cổng USB:

USB tốc độ cao *1

Cổng ổ đĩa flash USB:

Ổ đĩa flash USB

Cổng LAN:

Mạng LAN có dây: 100BASE-TX / 10BASE-T

Mạng LAN không dây: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b *2

*1 Yêu cầu sử dụng máy tính tuân theo tiêu chuẩn USB tốc độ cao. Do giao diện USB tốc độ cao hoàn toàn tương thích với USB 1.1 trở lên, nên có thể sử dụng tại USB 1.1.

*2 Có thể thiết lập thông qua Thiết lập tiêu chuẩn, WPS (Wi-Fi Protected Setup), WCN (Windows Connect Now) hoặc Thiết lập không cáp.

Có thể sử dụng USB và LAN cùng một lúc.

Không thể sử dụng cùng lúc mạng LAN không dây và mạng LAN có dây.

Chiều rộng bản in 203,2 mm/8 inch
Môi trường vận hành

Nhiệt độ: 5 đến 35 °C (41 đến 95 °F)

Độ ẩm: 10 đến 90 % RH (không có hiện tượng ngưng tụ)

* Hiệu năng của máy in có thể giảm trong một số điều kiện nhiệt độ và độ ẩm nhất định.

Điều kiện khuyến cáo:

Nhiệt độ: 15 đến 30 °C (59 đến 86 °F)

Độ ẩm: 10 đến 80 % RH (không có hiện tượng ngưng tụ)

* Đối với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm của giấy chẳng hạn như giấy ảnh, tham khảo bao bì giấy hoặc hướng dẫn đi kèm.

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ: 0 đến 40 °C (32 đến 104 °F)

Độ ẩm: 5 đến 95 % RH (không có hiện tượng ngưng tụ)

Bộ cấp nguồn AC 100-240 V, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ

In (Sao): Khoảng 27 W

Chế độ chờ (tối thiểu): Khoảng 0,9 W *1*2

TẮT: Khoảng 0,3 W *1

*1 Kết nối USB với PC

*2 Bạn không thể thay đổi thời gian chờ cho chế độ chờ.

Kích thước ngoài

Khoảng 463 (R) x 394 (S) x 351 (C) mm

Khoảng 18,3 (R) x 15,5 (S) x 13,9 (C) inch

* Với Khay giấy ra và Cát-xét rút vào.

Trọng lượng

Khoảng 12,9 kg (Khoảng 28,4 lb)

* Với Đầu in và bình mực được lắp.

Đầu in/Mực Tổng cộng 4352 vòi phun (1280 vòi phun BK, 512 x 6 vòi phun C/M/Y)
Sức chứa ADF

Cỡ A4 hoặc Letter: tối đa 50 tờ (giấy 75 g /m2/20 lb), chiều cao tối đa 5mm/0,20 inch

Cỡ Legal: tối đa 10 tờ (giấy 75 g /m2/20 lb), chiều cao tối đa 1mm/0,04 inch

Cỡ khác: 1 tờ

Thông số kỹ thuật sao chép

Sao nhiều trang tối đa 99 trang
Điều chỉnh cường độ 9 vị trí, cường độ tự động (sao AE)
Thu nhỏ / Phóng to 25 % - 400 % (đơn vị 1 %)

Thông số kỹ thuật quét

Trình điều khiển máy quét

Windows: Thông số kỹ thuật TWAIN 1.9, WIA

Mac OS: ICA

Kích cỡ quét tối đa

Màn quét: A4/Letter, 216 x 297 mm/8,5" x 11,7"

ADF: A4/Letter/Legal, 216 x 356 mm/8,5" x 14,0"

Độ phân giải quét

Độ phân giải quang học (ngang x dọc) tối đa: 1200 x 1200 dpi *1

Độ phân giải ngoại suy tối đa: 19200 x 19200 dpi *2

*1 Độ phân giải quang học thể hiện tỉ lệ lấy mẫu tối đa dựa trên tiêu chuẩn ISO 14473.

*2 Việc tăng độ phân giải quét sẽ giới hạn khu vực quét tối đa có thể.

Độ nhạt màu (Đầu vào / Đầu ra)

Màu xám: 16 bit/8 bit

Màu: 48 bit/24 bit (mỗi màu RGB 16 bit/8 bit)

Thông số kỹ thuật fax

Đường dây khả dụng Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng (PSTN)
Chế độ giao tiếp Siêu G3, G3
Hệ thống nén dữ liệu

Đen: MH, MR, MMR

Màu: JPEG

Tốc độ modem

tối đa 33,6 kbps

(Dự phòng tự động)

Tốc độ truyền

Đen: Khoảng 3 giây/trang ở tốc độ 33,6 kbps

(Dựa trên biểu đồ ITU-T Số 1 cho thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ và bảng tiêu chuẩn FAX Số 1 của Canon cho các thông số của quốc gia khác, cả hai số liệu đều được xác định ở chế độ tiêu chuẩn.)

Màu: Khoảng 1 phút/trang ở tốc độ 33,6 kbps

(Dựa trên BẢNG KIỂM TRA FAX MÀU Canon.)

Độ nhạt màu

Đen: 256 mức

Màu: Màu sắc đầy đủ 24 bit (mỗi màu RGB 8 bit)

Điều chỉnh mật độ 3 mức
Bộ nhớ

Truyền/nhận: khoảng 250 trang

(Dựa trên biểu đồ ITU-T Số 1 cho thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ và bảng tiêu chuẩn FAX Số 1 của Canon cho các thông số của quốc gia khác, cả hai số liệu đều được xác định ở chế độ tiêu chuẩn.)

Độ phân giải fax

Tiêu chuẩn Đen: 8 pixel/mm x 3,85 dòng/mm (203 pixel/inch x 98 dòng/inch)

Đen mịn, Ảnh: 8 pixel/mm x 7,70 dòng/mm (203 pixel/inch x 196 dòng/inch)

Đen cực mịn: 300 x 300 dpi

Màu: 200 x 200 dpi

Quay số

Tự động quay số

- Người nhận (tối đa 100 đích nhận)

- Quay số nhóm (tối đa 99 đích nhận)

Quay số thông thường

Tự động quay số lại

Quay số lại thủ công (tối đa 10 đích nhận)

Khác

Báo cáo hoạt động (sau mỗi 20 giao dịch)

Truyền tuần tự (tối đa 101 đích nhận)

Số bị từ chối (tối đa 10 đích nhận)

Thông số kỹ thuật mạng

Giao thức kết nối SNMP (hỗ trợ Canon-MIB), TCP/IP
Mạng LAN có dây

Tiêu chuẩn được hỗ trợ: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)

Tốc độ truyền tối đa: 10 M/100 Mbps (chuyển tự động)

Mạng LAN không dây

Tiêu chuẩn được hỗ trợ: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

Băng thông dải tần: 2,4 GHz

Kênh: 1-11 hoặc 1-13

* Băng thông dải tần và các kênh khả dụng thay đổi tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực.

Khoảng cách kết nối: Trong nhà 50 m/164 feet

* Phạm vi tác dụng thay đổi tùy thuộc vào môi trường và địa điểm lắp đặt.

Bảo mật:

WEP (64/128 bit)

WPA-PSK (TKIP/AES)

WPA2-PSK (TKIP/AES)

Thiết lập:

Thiết lập tiêu chuẩn

WPS (Cấu hình nút đẩy/phương thức mã PIN)

WCN (WCN-NET)

Thiết lập không cáp

Tính năng khác: Mật khẩu quản trị

Yêu cầu hệ thống tối thiểu

Tuân theo yêu cầu của hệ điều hành khi yêu cầu đó cao hơn mức được cho phép tại đây.

Windows

Hệ điều hành

Windows 10, Windows 8.1*, Windows 8

Windows 7, Windows 7 SP1

Windows Vista SP2

* Windows 8.1 bao gồm Windows 8.1 Update.

Đối với trình điều khiển máy in, máy fax, Quick Utility Toolbox và IJ Network Device Setup Utility:

Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 và Windows Server 2012 R2

Dung lượng ổ đĩa cứng

3,1 GB

Lưu ý: Dành cho việc cài đặt phần mềm theo gói.

Dung lượng cần thiết của ổ đĩa cứng có thể được thay đổi mà không cần thông báo.

Hiển thị XGA 1024 x 768

Mac OS

Hệ điều hành OS X v10.8.5 - OS X v10.11
Dung lượng ổ đĩa cứng

1,5 GB

Lưu ý: Dành cho việc cài đặt phần mềm theo gói.

Dung lượng cần thiết của ổ đĩa cứng có thể được thay đổi mà không cần thông báo.

Hiển thị XGA 1024 x 768

HĐH khác được hỗ trợ

Một số chức năng có thể không khả dụng với mỗi OS. Tham khảo trang web của Canon để tìm hiểu chi tiết về hoạt động với iOS, Android, và Windows RT.

Khả năng in trên điện thoại di động

Apple AirPrint
Google Cloud Print
MAXIFY Cloud Link
  • Bạn cần kết nối internet để sử dụng Easy-WebPrint EX và tất cả Hướng dẫn sử dụng trực tuyến.
  • Windows: Hoạt động chỉ có thể được đảm bảo trên máy tính có cài đặt sẵn Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7 hoặc Windows Vista.
  • Windows: Bạn cần sử dụng ổ đĩa CD-ROM hoặc kết nối internet trong khi cài đặt phần mềm.
  • Windows: Bạn cần sử dụng Internet Explorer 8, 9, 10 hoặc 11 để cài đặt Easy-WebPrint EX.
  • Windows: Một số chức năng có thể không khả dụng với Windows Media Center.
  • Windows: Bạn phải cài đặt .NET Framework 4 hoặc 4.5 để sử dụng phần mềm Windows.
  • Windows: Trình điều khiển TWAIN (ScanGear) được dựa trên thông số kỹ thuật TWAIN 1.9 và yêu cầu Trình quản lý Nguồn Dữ liệu đi kèm với hệ điều hành.
  • Mac OS: Đối với Mac OS, bạn cần sử dụng kết nối internet trong khi cài đặt phần mềm.
  • Trong môi trường mạng trong nhà, cổng 5222 phải mở. Liên hệ với người quản trị mạng để tìm hiểu chi tiết.

Thông tin trong hướng dẫn này có thể thay đổi mà không có thông báo.