chuyển tới văn bản chính

Phong bì

Kích cỡ Khu vực có thể in (chiều rộng x chiều cao)
Phong bì Com 10 93,6 x 215,9 mm (3,68 x 8,50 in.)
Phong bì DL 98,8 x 194,6 mm (3,89 x 7,66 in.)
Phong bì C5 150,8 x 203,6 mm (5,94 x 8,02 in.)
Phong bì Monarch 87,2 x 165,1 mm (3,43 x 6,50 in.)

Khu vực có thể in

  • A: 12,7 mm (0,50 in.)
  • B: 12,7 mm (0,50 in.)
  • C: 5,6 mm (0,22 in.)
  • D: 5,6 mm (0,22 in.)