Cài đặt mạng mặc định

Mặc định kết nối mạng LAN
|
Khoản mục |
Mặc định |
|---|---|
|
Bật/tắt mạng LAN có dây(Enable/disable Wired LAN) |
Không kích hoạt(Disable) |
|
Tên mạng (SSID) |
BJNPSETUP |
|
Bảo mật Wi-Fi |
Tắt |
|
Địa chỉ IP(IP address) (IPv4) |
Thiết lập tự động(Auto setup) |
|
Địa chỉ IP (IPv6) |
Thiết lập tự động |
|
Đặt tên máy in(Set printer name)* |
XXXXXXXXXXXX |
|
Bật/tắt IPv6(Enable/disable IPv6) |
Kích hoạt(Enable) |
|
Bật/tắt WSD(Enable/disable WSD) |
Kích hoạt(Enable) |
|
Cài đặt hết giờ(Timeout setting) (WSD) |
15 phút(15 minutes) |
|
Bật/tắt Bonjour(Enable/disable Bonjour) |
Kích hoạt(Enable) |
|
Tên dịch vụ Bonjour(Bonjour service name) |
Canon GX4000 series |
|
Cài đặt giao thức LPR(LPR protocol settings) |
Kích hoạt(Enable) |
|
Giao thức RAW(RAW protocol) |
Kích hoạt(Enable) |
|
LLMNR |
Kích hoạt(Enable) |
|
Cài đặt Wi-Fi DRX(Wi-Fi DRX settings) |
Kích hoạt(Enable) |
|
Cài đặt mạng LAN DRX có dây(Wired LAN DRX settings) |
Kích hoạt(Enable) |
("XX" đại diện cho các ký tự chữ và số.)
* Giá trị mặc định tùy theo máy in. Để kiểm tra giá trị, dùng bảng thao tác.
Mặc định của Trực tiếp không dây
|
Khoản mục |
Mặc định |
|---|---|
|
Tên mạng (SSID)(Network name (SSID)) |
DIRECT-abXX-GX4000series *1 |
|
Mật khẩu |
YYYYYYYYYY *2 |
|
Phương thức bảo mật |
WPA2-PSK (AES) |
|
Xác nhận yêu cầu kết nối(Connection request confirmation) |
Hiển thị |
|
Chuyển giữa 2.4GHz/5GHz(2.4GHz/5GHz Switch) |
2.4GHz |
*1 "ab" được chỉ định ngẫu nhiên và "XX" đại diện cho hai chữ số cuối của địa chỉ MAC của máy in. (Giá trị được chỉ định khi bật máy in lần đầu tiên.)
*2 Mật khẩu được tự động chỉ định khi bật máy in lần đầu tiên.

