Cài đặt mạng mặc định
Mặc định kết nối mạng LAN
|
Khoản mục |
Mặc định |
|---|---|
|
Thay đổi mạng LAN |
Tắt LAN |
|
SSID |
BJNPSETUP |
|
Bảo mật mạng LAN không dây |
Tắt |
|
Địa chỉ IP (IPv4) |
Thiết lập tự động |
|
Địa chỉ IP (IPv6) |
Thiết lập tự động |
|
Đặt tên máy in* |
XXXXXXXXXXXX |
|
Bật/tắt IPv6 |
Bật |
|
Bật/tắt WSD |
Bật |
|
Cài đặt hết giờ |
15 phút |
|
Bật/tắt Bonjour |
Bật |
|
Tên dịch vụ |
Canon G4010 series |
|
Cài đặt giao thức LPR |
Bật |
|
Giao thức RAW |
Bật |
|
LLMNR |
Kích hoạt |
("XX" đại diện cho các ký tự chữ và số.)
* Giá trị mặc định tùy theo máy in. Để kiểm tra giá trị, dùng bảng thao tác.
Mặc định của Trực tiếp không dây
|
Khoản mục |
Mặc định |
|---|---|
|
SSID (Mã định danh cho trực tiếp không dây) |
DIRECT-abXX-G4010series *1 |
|
Mật khẩu(Password) |
YYYYYYYYYY *2 |
|
Phương thức bảo mật |
WPA2-PSK (AES) |
|
Têntbị Tr.t ko dây(WL Direct dev. name) |
ZZZZZZ-G4010series *3 |
|
Xác nhận yêu cầu(Confirm request) |
Hiển thị |
*1 "ab" được chỉ định ngẫu nhiên và "XX" đại diện cho hai chữ số cuối của địa chỉ MAC của máy in. (Giá trị được chỉ định khi bật máy in lần đầu tiên.)
*2 Mật khẩu được tự động chỉ định khi bật máy in lần đầu tiên.
*3 "ZZZZZZ" đại diện cho sáu chữ số cuối của địa chỉ MAC của máy in.

