Phong bì
| Kích cỡ | Khu vực in được khuyến cáo (chiều rộng x chiều cao) |
|---|---|
| Phong bì Com 10 | 93,5 x 204,3 mm (3,68 x 8,04 inch) |
| Phong bì DL | 98,8 x 183,0 mm (3,88 x 7,20 inch) |

Khu vực in được khuyến cáo
A: 8,0 mm (0,32 inch)
B: 29,0 mm (1,15 inch)
C: 3,4 mm (0,14 inch)
D: 3,4 mm (0,14 inch)

