chuyển tới văn bản chính

Cài đặt mạng mặc định

Mặc định kết nối mạng LAN

Khoản mục

Mặc định

Tên mạng (SSID)

BJNPSETUP

Bảo mật Wi-Fi

Tắt

Địa chỉ IP(IP address) (IPv4)

Thiết lập tự động(Auto setup)

Địa chỉ IP(IP address) (IPv6)

Thiết lập tự động

Đặt tên máy in(Set printer name)*

XXXXXXXXXXXX

Bật/tắt IPv6(Enable/disable IPv6)

Bật(Enable)

Bật/tắt WSD(Enable/disable WSD)

Bật(Enable)

Cài đặt hết giờ(Timeout setting)

15 phút(15 minutes)

Bật/tắt Bonjour(Enab./disab. Bonjour)

Bật(Enable)

Tên dịch vụ

Canon G3060 series

Cài đặt LPR(LPR setting)

Bật(Enable)

Giao thức RAW(RAW protocol)

Bật(Enable)

LLMNR

Bật(Enable)

G.tiếp PictBridge(PictBridge commun.) (Bật/tắt(Enable/disable))

Bật(Enable)

("XX" đại diện cho các ký tự chữ và số.)

* Giá trị mặc định tùy theo máy in. Để kiểm tra giá trị, dùng bảng thao tác.

Mặc định của Trực tiếp không dây

Khoản mục

Mặc định

Mạng ko dây (SSID)(WL Direct net.(SSID))

DIRECT-abXX-G3060series *1

Mật khẩu(Password)

YYYYYYYYYY *2

Phương thức bảo mật

WPA2-PSK (AES)

Xác nhận yêu cầu(Confirm request)

Hiển thị

*1 "ab" được chỉ định ngẫu nhiên và "XX" đại diện cho hai chữ số cuối của địa chỉ MAC của máy in. (Giá trị được chỉ định khi bật máy in lần đầu tiên.)

*2 Mật khẩu được tự động chỉ định khi bật máy in lần đầu tiên.