Cài đặt mạng mặc định
Mặc định kết nối mạng LAN
Khoản mục |
Mặc định |
---|---|
Tên mạng (SSID) |
BJNPSETUP |
Bảo mật Wi-Fi |
Tắt |
Địa chỉ IP(IP address) (IPv4) |
Thiết lập tự động(Auto setup) |
Địa chỉ IP(IP address) (IPv6) |
Thiết lập tự động |
Đặt tên máy in(Set printer name)* |
XXXXXXXXXXXX |
Bật/tắt IPv6(Enable/disable IPv6) |
Bật(Enable) |
Bật/tắt WSD(Enable/disable WSD) |
Bật(Enable) |
Cài đặt hết giờ(Timeout setting) |
15 phút(15 minutes) |
Bật/tắt Bonjour(Enab./disab. Bonjour) |
Bật(Enable) |
Tên dịch vụ |
Canon G3020 series |
Cài đặt LPR(LPR setting) |
Bật(Enable) |
Giao thức RAW(RAW protocol) |
Bật(Enable) |
LLMNR |
Bật(Enable) |
G.tiếp PictBridge(PictBridge commun.) (Bật/tắt(Enable/disable)) |
Bật(Enable) |
("XX" đại diện cho các ký tự chữ và số.)
* Giá trị mặc định tùy theo máy in. Để kiểm tra giá trị, dùng bảng thao tác.
Mặc định của Trực tiếp không dây
Khoản mục |
Mặc định |
---|---|
Mạng ko dây (SSID)(WL Direct net.(SSID)) |
DIRECT-abXX-G3020series *1 |
Mật khẩu(Password) |
YYYYYYYYYY *2 |
Phương thức bảo mật |
WPA2-PSK (AES) |
Xác nhận yêu cầu(Confirm request) |
Hiển thị |
*1 "ab" được chỉ định ngẫu nhiên và "XX" đại diện cho hai chữ số cuối của địa chỉ MAC của máy in. (Giá trị được chỉ định khi bật máy in lần đầu tiên.)
*2 Mật khẩu được tự động chỉ định khi bật máy in lần đầu tiên.