chuyển tới văn bản chính

In cài đặt mạng

Sử dụng bảng thao tác để in cài đặt mạng hiện tại của máy in.

Quan trọng

  • Bản in cài đặt mạng có chứa thông tin quan trọng về mạng của bạn. Xử lý bản in một cách cẩn thận.

  1. Bảo đảm đã bật máy in.

  2. Nạp hai tờ giấy thường kích thước A4 hoặc Letter.

  3. Nhấn nút Thông tin(Information).

    Máy in bắt đầu in thông tin cài đặt mạng.

    Thông tin sau về cài đặt mạng của máy in được in ra. (Tùy thuộc vào cài đặt máy in, một vài giá trị cài đặt sẽ không hiển thị.)

    Số mục

    Khoản mục

    Mô tả

    Cài đặt

    1

    Product Information

    Thông tin sản phẩm

    1-1

    Product Name

    Tên sản phẩm

    XXXXXXXX

    1-2

    ROM Version

    Phiên bản ROM

    XXXXXXXX

    1-3

    Serial Number

    Số sê-ri

    XXXXXXXX

    2

    Network Diagnostics

    Chẩn đoán mạng

    2-1

    Diagnostic Result

    Kết quả chẩn đoán

    XXXXXXXX

    2-2

    Result Codes

    Các mã kết quả

    XXXXXXXX

    2-3

    Result Code Details

    Chi tiết mã kết quả

    http://canon.com/ijnwt

    3

    Wireless LAN

    Mạng LAN không dây

    Enable/Disable

    3-1

    WPS PIN CODE

    Mã PIN WPS

    XXXXXXXX

    3-2

    Infrastructure

    Cơ sở hạ tầng

    Enable/Disable

    3-2-1

    Signal Strength

    Cường độ tín hiệu

    0 đến 100 [%]

    3-2-2

    Link Quality

    Chất lượng liên kết

    0 đến 100 [%]

    3-2-3

    Frequency

    Tần số

    XX (GHz)

    3-2-4

    MAC Address

    Địa chỉ MAC

    XX:XX:XX:XX:XX:XX

    3-2-5

    Connection

    Trạng thái kết nối

    Active/Inactive

    3-2-6

    SSID

    SSID

    SSID mạng LAN không dây

    3-2-7

    Channel

    Kênh

    XX (1 đến 13)

    3-2-8

    Encryption

    Phương thức mật mã hóa

    None/WEP/TKIP/AES

    3-2-9

    WEP Key Length

    Độ dài khóa WEP (bit)

    Inactive/128/64

    3-2-10

    Authentication

    Phương thức xác thực

    None/auto/open/shared/WPA-PSK/WPA2-PSK

    3-2-11

    TCP/IPv4

    TCP/IPv4

    Enable

    3-2-12

    IP Address

    Địa chỉ IP

    XXX.XXX.XXX.XXX

    3-2-13

    Subnet Mask

    Mặt nạ mạng con

    XXX.XXX.XXX.XXX

    3-2-14

    Default Gateway

    Cổng kết nối mặc định

    XXX.XXX.XXX.XXX

    3-2-15

    TCP/IPv6

    TCP/IPv6

    Enable/Disable

    3-2-16

    Link Local Address

    Địa chỉ cục bộ liên kết

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    3-2-17

    Link Local Prefix Length

    Độ dài tiền tố cục bộ liên kết

    XXX

    3-2-18

    Stateless Address1

    Địa chỉ không được công nhận 1

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    3-2-19

    Stateless Prefix Length1

    Độ dài tiền tố không được công nhận 1

    XXX

    3-2-20

    Stateless Address2

    Địa chỉ không được công nhận 2

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    3-2-21

    Stateless Prefix Length2

    Độ dài tiền tố không được công nhận 2

    XXX

    3-2-22

    Stateless Address3

    Địa chỉ không được công nhận 3

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    3-2-23

    Stateless Prefix Length3

    Độ dài tiền tố không được công nhận 3

    XXX

    3-2-24

    Stateless Address4

    Địa chỉ không được công nhận 4

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    3-2-25

    Stateless Prefix Length4

    Độ dài tiền tố không được công nhận 4

    XXX

    3-2-26

    Default Gateway1

    Cổng kết nối mặc định 1

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    3-2-27

    Default Gateway2

    Cổng kết nối mặc định 2

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    3-2-28

    Default Gateway3

    Cổng kết nối mặc định 3

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    3-2-29

    Default Gateway4

    Cổng kết nối mặc định 4

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    3-2-33

    IPsec

    Cài đặt IPsec

    Active

    3-2-34

    Security Protocol

    Phương thức bảo mật

    ESP/ESP & AH/AH

    3-3

    Access Point Mode

    Chế độ thao tác cho Trực tiếp không dây

    Enable/Disable

    3-3-1

    MAC Address

    Địa chỉ MAC

    XX:XX:XX:XX:XX:XX

    3-3-2

    Connection

    Trạng thái kết nối

    Active/Inactive

    3-3-3

    SSID

    SSID

    SSID Trực tiếp không dây

    3-3-4

    Password

    Mật khẩu

    Mật khẩu Trực tiếp không dây (10 ký tự chữ và số)

    3-3-5

    Channel

    Kênh

    3

    3-3-6

    Encryption

    Phương thức mật mã hóa

    AES

    3-3-7

    Authentication

    Phương thức xác thực

    WPA2-PSK

    3-3-8

    TCP/IPv4

    TCP/IPv4

    Enable

    3-3-9

    IP Address

    Địa chỉ IP

    XXX.XXX.XXX.XXX

    3-3-10

    Subnet Mask

    Mặt nạ mạng con

    XXX.XXX.XXX.XXX

    3-3-11

    Default Gateway

    Cổng kết nối mặc định

    XXX.XXX.XXX.XXX

    3-3-12

    TCP/IPv6

    TCP/IPv6

    Enable/Disable

    3-3-13

    Link Local Address

    Địa chỉ cục bộ liên kết

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    3-3-14

    Link Local Prefix Length

    Độ dài tiền tố cục bộ liên kết

    XXX

    3-3-15

    IPsec

    Cài đặt IPsec

    Active

    3-3-16

    Security Protocol

    Phương thức bảo mật

    5

    Other Settings

    Cài đặt khác

    5-1

    Printer Name

    Tên máy in

    Tên máy in (Tối đa 15 ký tự chữ và số)

    5-4

    WSD Printing

    Cài đặt in WSD

    Enable/Disable

    5-5

    WSD Timeout

    Thời gian nghỉ

    1/5/10/15/20 [phút]

    5-6

    LPD Printing

    Cài đặt in LPD

    Enable/Disable

    5-7

    RAW Printing

    Cài đặt in RAW

    Enable/Disable

    5-9

    Bonjour

    Cài đặt Bonjour

    Enable/Disable

    5-10

    Bonjour Service Name

    Tên dịch vụ Bonjour

    Tên dịch vụ Bonjour (Tối đa 52 ký tự chữ và số)

    5-11

    LLMNR

    Cài đặt LLMNR

    Enable/Disable

    5-12

    SNMP

    Cài đặt SNMP

    Enable/Disable

    5-14

    DNS Server

    Tự động nhận địa chỉ máy chủ DNS

    Auto/Manual

    5-15

    Primary Server

    Địa chỉ máy chủ chính

    XXX.XXX.XXX.XXX

    5-16

    Secondary Server

    Địa chỉ máy chủ phụ

    XXX.XXX.XXX.XXX

    5-17

    Proxy Server

    Cài đặt máy chủ ủy nhiệm

    Enable/Disable

    5-18

    Proxy Address

    Địa chỉ ủy nhiệm

    XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX

    5-19

    Proxy Port

    Thông số kỹ thuật cổng ủy nhiệm

    1 đến 65535

    5-20

    Cert. Fingerprt(SHA-1)

    Dấu vân tay chứng nhận(SHA-1)

    XXXXXXXX XXXXXXXX XXXXXXXX
    XXXXXXXX XXXXXXXX

    5-21

    Cert. Fingerprt(SHA-256)

    Dấu vân tay chứng nhận(SHA-256)

    XXXXXXXX XXXXXXXX XXXXXXXX XXXXXXXX
    XXXXXXXX XXXXXXXX XXXXXXXX XXXXXXXX

    ("XX" đại diện cho các ký tự chữ và số.)