Phong bì
| Kích cỡ | Khu vực in được khuyến cáo (chiều rộng x chiều cao) |
|---|---|
| Phong bì DL | 98,8 x 179,5 mm (3,88 x 7,06 inch) |
| Phong bì Com 10 | 93,5 x 200,8 mm (3,68 x 7,90 inch) |

Khu vực in được khuyến cáo
- (A) 8,0 mm (0,32 inch)
- (B) 32,5 mm (1,28 inch)
- (C) 5,6 mm (0,23 inch)
- (D) 5,6 mm (0,23 inch)

